Dự án đầu tư hệ thống giặt là công nghiệp bệnh viện công suất 15 tấn/ngày là giải pháp tối ưu để xử lý khối lượng đồ vải lớn, đảm bảo kiểm soát nhiễm khuẩn và tiết kiệm chi phí. Bài viết này phân tích chi tiết phương án thiết kế, cấu hình thiết bị và báo giá đầu tư.

Xem nhanh
1. Tổng quan dự án đầu tư hệ thống giặt là công nghiệp bệnh viện
Dự án xây dựng xưởng giặt là công nghiệp 15 tấn/ngày được thiết kế chuyên biệt cho môi trường y tế.
Mục tiêu là phân tích chi phí, phương án vận hành và đề xuất giải pháp tối ưu về kỹ thuật – tài chính, đồng thời đảm bảo quy trình xử lý đồ vải chống nhiễm khuẩn bệnh viện.
Xưởng giặt sẽ vận hành theo mô hình một chiều: phân tách rõ khu vực bẩn – sạch, tự động hóa giặt tẩy và khử khuẩn, giúp đồ vải đạt chuẩn vệ sinh y tế cao nhất.
2. Phân tích nhu cầu và giả định thiết kế giặt là bệnh viện
Để lựa chọn cấu hình thiết bị chính xác, cần dựa trên các giả định vận hành chuẩn:
Nguyên tắc thiết kế xưởng giặt y tế
Bố trí một chiều: từ khu nhận đồ bẩn → khu giặt → khu đồ sạch, ngăn nguy cơ nhiễm chéo.
Kiểm soát áp suất không khí: áp suất âm tại khu bẩn, áp suất dương tại khu sạch.
Tự động hóa cấp hóa chất và chuẩn hóa quy trình giặt để đảm bảo đồng nhất chất lượng.
Cơ cấu đồ vải bệnh viện (giả định)
Flatwork (ga, drap, vỏ gối): 55% → giặt → là lô → gấp.
Khăn Terry: 25% → giặt → sấy → gấp.
Đồng phục, đồ bệnh nhân: 15% → giặt → sấy → phơi.
Khác (rèm…): 5% → giặt → khử khuẩn → sấy/phơi riêng.
Hiệu suất thiết bị (Cleantech)
Chu kỳ giặt y tế: ~45 phút/mẻ.
Máy giặt TNE/S-100 (100kg): 133 kg/giờ/máy.
Máy sấy TSE/S-100 (100kg): 240 kg/giờ/máy.
Máy là lô 3 trục Ø800×3300: 350 kg/giờ/line.

3. So sánh phương án vận hành hệ thống giặt là công nghiệp y tế
3.1 Phương án 1 – Vận hành 1 ca (10h/ngày)
Khối lượng giặt: 1.500 kg/giờ.
Khối lượng là: 825 kg/giờ.
Khối lượng sấy: 675 kg/giờ.
Cấu hình thiết bị
12 máy giặt Cleantech TNE/S-100.
4 máy sấy Cleantech TSE/S-100.
3 line là phẳng.
Tổng vốn đầu tư: 10,047 tỷ VNĐ.
3.2 Phương án 2 – Vận hành 2 ca (20h/ngày)
Khối lượng giặt: 750 kg/giờ.
Khối lượng là: 412,5 kg/giờ.
Khối lượng sấy: 337,5 kg/giờ.
Cấu hình thiết bị
6 máy giặt Cleantech TNE/S-100.
3 máy sấy Cleantech TSE/S-100.
2 line là phẳng.
Tổng vốn đầu tư: 5,794 tỷ VNĐ.

3.3 So sánh hai phương án
Tiêu chí | Phương án 1 | Phương án 2 |
---|---|---|
Vốn đầu tư | 10,047 tỷ VNĐ | 5,794 tỷ VNĐ |
Thiết bị | 12 giặt – 4 sấy – 3 là | 6 giặt – 3 sấy – 2 là |
Tải trọng/giờ | 1.500 kg | 750 kg |
PA1: thuận tiện quản lý (1 ca), nhưng vốn đầu tư quá lớn, tốn diện tích và chi phí bảo trì.
PA2: tối ưu vốn (giảm ~4,2 tỷ), thiết bị “nhàn” hơn, tăng tuổi thọ, nhưng cần nhân sự làm việc theo ca.
4. Đề xuất phương án đầu tư tối ưu cho giặt là bệnh viện
Chúng tôi đề xuất Phương án 2 (20h/ngày) vì:
Tối ưu vốn đầu tư, tiết kiệm 4,2 tỷ.
Thiết bị vận hành nhẹ, giảm hao mòn, dễ bảo trì.
Có dự phòng công suất, đáp ứng nhu cầu mở rộng hoặc dịch bệnh.
5. Cấu hình & báo giá thiết bị giặt là công nghiệp bệnh viện
Bảng báo giá tổng hợp (PA2) – Cung cấp bởi The One Việt Nam
STT | Thiết bị | Model | SL | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Máy giặt 100kg | TNE-100 (Cleantech) | 6 | 485.000.000 | 2.910.000.000 |
2 | Máy sấy 100kg | TSE-100 (Cleantech) | 3 | 198.000.000 | 594.000.000 |
3 | Máy nạp đồ | GSB-3300 (Flying Fish) | 2 | 234.000.000 | 468.000.000 |
4 | Máy là lô | YP3-8033 (Flying Fish) | 2 | 422.000.000 | 844.000.000 |
5 | Máy gấp ga | ZD3300-V (Flying Fish) | 2 | 489.000.000 | 978.000.000 |
Tổng giá trị trước thuế: | 5,794 tỷ VNĐ. |
Tính năng nổi bật
Máy giặt TNE-100: Inox chống gỉ, lồng tổ ong 3D, treo lò xo giảm chấn, cảnh báo an toàn.
Máy sấy TSE-100: Đảo chiều, sấy nóng & hạ nhiệt, cảm biến an toàn đa điểm.
Máy là YP3-8033: 3 con lăn Ø800mm, điều chỉnh tốc độ – nhiệt độ, nút dừng khẩn cấp.
6. Điều khoản thương mại & chính sách hậu mãi hệ thống giặt là bệnh viện
Báo giá: hiệu lực 60 ngày.
Giá gồm: tư vấn, thiết kế giải pháp.
Chưa gồm: VAT, vận chuyển, lắp đặt hạ tầng.
Thanh toán: 50% (ký hợp đồng) – 40% (sau lắp đặt) – 10% (sau nghiệm thu).
Bảo hành: 12 tháng, bảo trì 6 tháng/lần.
Hỗ trợ kỹ thuật: trong 5 năm, cung cấp linh kiện 10 năm, phản hồi trong 48h.
Xem thêm:
Chi phí mở xưởng giặt là công nghiệp năm 2025 – Phân tích theo quy mô
Hướng dẫn thiết kế xưởng giặt là công nghiệp đạt chuẩn năm 2025
Kênh Mạng Xã Hội | Theo Dõi |
---|---|
Youtube | Siêu Thị Thiết Bị Giặt Là The One |
Công Ty Cổ Phần The One Việt Nam | |
Tiktok | Siêu Thị Thiết Bị Giặt Là |
Thông tin | Siêu Thị Thiết Bị Giặt Là The One |
---|---|
VP phía Bắc: | Lô A1-A2 đường CN06, cụm công nghiệp Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
VP phía Nam: | Số 431 Hoàng Văn Thụ, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
Showroom: | Số 08 đường Thanh lâm, cụm công nghiệp Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Website: | www.sieuthithietbigiatla.com |
Về tác giả – “Siêu Thị Thiết Bị Giặt Là 0902.230.986“
Kang Nguyễn là chuyên gia kỹ thuật với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành giặt là công nghiệp. Anh đã trực tiếp tư vấn và triển khai hàng trăm dự án giặt là cho khách sạn, bệnh viện, khu nghỉ dưỡng và nhà máy.
Với thế mạnh trong việc tính toán công suất – thiết kế bố trí xưởng giặt khoa học – chọn thiết bị tối ưu theo từng mô hình, Kang Nguyễn luôn đồng hành cùng nhà đầu tư từ giai đoạn lập kế hoạch đến khi xưởng đi vào vận hành.
Anh đặc biệt am hiểu về các công thức tính công suất giặt theo loại hình dịch vụ và luôn đề xuất giải pháp thiết bị phù hợp với ngân sách – đảm bảo tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành.